Có 2 kết quả:

单位信托 dān wèi xìn tuō ㄉㄢ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄣˋ ㄊㄨㄛ單位信托 dān wèi xìn tuō ㄉㄢ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄣˋ ㄊㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

unit trust (finance)

Từ điển Trung-Anh

unit trust (finance)