Có 2 kết quả:
单位信托 dān wèi xìn tuō ㄉㄢ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄣˋ ㄊㄨㄛ • 單位信托 dān wèi xìn tuō ㄉㄢ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄣˋ ㄊㄨㄛ
dān wèi xìn tuō ㄉㄢ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄣˋ ㄊㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unit trust (finance)
Bình luận 0
dān wèi xìn tuō ㄉㄢ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄣˋ ㄊㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unit trust (finance)
Bình luận 0